đã làm loãng nghĩa tiếng Anh là
rarefied
/ˈrɛrɪfaɪd/
(v)(Past participle)
đã làm loãng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rarefied
Nghe phát âm giọng Mỹ của rarefied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm loãng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rarefied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rarefied: đã làm loãng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rarefied