đã làm khó chịu nghĩa tiếng Anh là
bedeviled
/bɪˈdɛvəld/
(v)(Past participle)
đã làm khó chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bedeviled
Nghe phát âm giọng Mỹ của bedeviled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm khó chịu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedeviled: đã làm khó chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedeviled