đã làm đen nghĩa tiếng Đức là
geschwärzt
(Present perfect)
đã làm đen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschwärzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm đen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschwärzt: đã làm đen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschwärzt