đã làm đầy dầu nghĩa tiếng Anh là
have bedaubed
/hæv bɪˈdɔːbd/
(v)(Present perfect)
đã làm đầy dầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have bedaubed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have bedaubed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm đầy dầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have bedaubed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bedaubed: đã làm đầy dầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bedaubed