đã làm chán nản nghĩa tiếng Anh là
dejected
/dɪˈdʒɛktɪd/
(v)(Past participle)
đã làm chán nản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dejected
Nghe phát âm giọng Mỹ của dejected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm chán nản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dejected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dejected: đã làm chán nản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dejected