đã làm câm lặng nghĩa tiếng Anh là
muffled
/ˈmʌfəld/
(v)(Past participle)
đã làm câm lặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muffled
Nghe phát âm giọng Mỹ của muffled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm câm lặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muffled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muffled: đã làm câm lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muffled