đã lạc nghĩa tiếng Anh là 
                    
                                  
                    have strayed
                          
                                    
                    
                 
                                                /hæv streɪd/
                                         (v)(Present perfect)
                 
                    
                                                
                    đã lạc còn có các bản dịch khác là               
                                     
                             
                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm giọng Anh của have strayed 
                
                
                    Nghe phát âm giọng Mỹ của have strayed 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lạc
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have strayed
                    
                
                            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have strayed: đã lạc
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                                    
                        Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                        
                            have strayed