đã kranzen nghĩa tiếng Đức là
gekränzt
(v)(Past participle)
đã kranzen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekränzt: đã kranzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekränzt