đã kiểm tra nghĩa tiếng Anh là
vetted
/vɛtɪd/
(v)(Past participle)
đã kiểm tra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vetted: đã kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vetted