đã kiểm tra dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là have vetted
/hæv vɛtɪd/
đã kiểm tra còn có các bản dịch khác là
vetted, tested, frisked, checked, quizzed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have vetted: đã kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have vetted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kiểm tra