đã kiểm soát bằng dây cương nghĩa tiếng Anh là
reined
/reɪnd/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reined
Nghe phát âm giọng Mỹ của reined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kiểm soát bằng dây cương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reined: đã kiểm soát bằng dây cương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reined