đã khúc xạ nghĩa tiếng Anh là
refracted
/rɪˈfræktɪd/
(v)(Past participle)
đã khúc xạ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refracted: đã khúc xạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refracted