đã khuất nghĩa tiếng Anh là
deceased
/dɪˈsiːst/
(adj)
đã khuất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceased
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceased
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã khuất
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceased: đã khuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceased