đã khóa chặt nghĩa tiếng Anh là
locked
/lɒkt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của locked
Nghe phát âm giọng Mỹ của locked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã khóa chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của locked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan locked: đã khóa chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
locked