đã khao khát nghĩa tiếng Đức là
sich gesehnt
(v)(Past participle)
đã khao khát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich gesehnt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã khao khát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich gesehnt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich gesehnt: đã khao khát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich gesehnt