đã khai thác nghĩa tiếng Đức là
habe abgebaut
(v)(Present perfect)
đã khai thác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của habe abgebaut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã khai thác
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của habe abgebaut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe abgebaut: đã khai thác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe abgebaut