đã khai thác nghĩa tiếng Đức là
gebrochen
(v)(Past participle)
đã khai thác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gebrochen: đã khai thác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gebrochen