Diễn Giải
đã kêu rừ rừ nghĩa tiếng Anh là
purred
/pɜːrd/
(v)(Past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của purred
Nghe phát âm giọng Mỹ của purred
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan purred: đã kêu rừ rừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
purred