Diễn Giải
đã kêu ríu rít nghĩa tiếng Anh là
have whinnied
/hæv ˈwɪnid/
(v)(Present perfect)
đã kêu ríu rít còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have whinnied
Nghe phát âm giọng Mỹ của have whinnied
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have whinnied: đã kêu ríu rít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have whinnied