đã kêu cót két nghĩa tiếng Đức là
quietschte
(v)(Past tense)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quietschte: đã kêu cót két
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quietschte