đã huýt sáo nghĩa tiếng Anh là
fissled
/ˈfɪsəld/
(v)(Past participle)
đã huýt sáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fissled: đã huýt sáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fissled