đã hủy bỏ nghĩa tiếng Anh là
called off
/kɔːld ɒf/
(v)(Past tense)
đã hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của called off
Nghe phát âm giọng Mỹ của called off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hủy bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của called off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan called off: đã hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
called off