đã hủy bỏ nghĩa tiếng Anh là
nullified
/ˈnʌlɪˌfaɪd/
(v)(Past participle)
đã hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nullified
Nghe phát âm giọng Mỹ của nullified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hủy bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nullified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nullified: đã hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nullified