đã hủy bỏ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là have voided
/hæv vɔɪdɪd/
đã hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
nixed, undid, undone, canceled, cancelled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have voided: đã hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have voided
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã hủy bỏ