đã hờn dỗi nghĩa tiếng Anh là
have pouted
/hæv paʊtɪd/
(v)
đã hờn dỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have pouted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have pouted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hờn dỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have pouted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pouted: đã hờn dỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have pouted