đã hoàn thành nghĩa tiếng Anh là
fulfilled
/fʊlˈfɪld/
(v)(Past participle)
đã hoàn thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fulfilled
Nghe phát âm giọng Mỹ của fulfilled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hoàn thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fulfilled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fulfilled: đã hoàn thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fulfilled