đã hoàn thành nghĩa tiếng Đức là
erledigt
(adj)
đã hoàn thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erledigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hoàn thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erledigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erledigt: đã hoàn thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erledigt