đã hồ cứng (quần áo) nghĩa tiếng Anh là
have starched
/hæv stɑːrtʃt/
(v) phrase (past perfect)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have starched
Nghe phát âm giọng Mỹ của have starched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hồ cứng (quần áo)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have starched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have starched: đã hồ cứng (quần áo)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have starched