đã hiểu nghĩa tiếng Anh là
understood
/ˌʌndərˈstʊd/
(v)(Past participle)
đã hiểu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan understood: đã hiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
understood