đã hết hiệu lực nghĩa tiếng Anh là have lapsed
/hæv læpst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have lapsed: đã hết hiệu lực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have lapsed