đã hẹp lại nghĩa tiếng Anh là
have narrowed
/hæv ˈnærəʊd/
(v)(Present perfect)
đã hẹp lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have narrowed: đã hẹp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have narrowed