đã hack nghĩa tiếng Anh là
hacked
/hækt/
(v)(Past participle)
đã hack còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hacked
Nghe phát âm giọng Mỹ của hacked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hack
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hacked: đã hack
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hacked