đã gửi đi nghĩa tiếng Đức là
abgesandt
(Past participle)
đã gửi đi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abgesandt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gửi đi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgesandt: đã gửi đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgesandt