đã gỡ nghĩa tiếng Anh là
uncoiled
/ʌnˈkɔɪld/
(v)(Past participle)
đã gỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncoiled
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncoiled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncoiled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncoiled: đã gỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncoiled