đã gõ nghĩa tiếng Đức là trommelte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trommelte: đã gõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trommelte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã gõ