đã giữ lại nghĩa tiếng Đức là
behielt
(v)(Simple past)
đã giữ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của behielt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giữ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của behielt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan behielt: đã giữ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
behielt