đã giảm thiểu nghĩa tiếng Anh là
mitigated
/ˈmɪtɪɡeɪtɪd/
(adj)
đã giảm thiểu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mitigated
Nghe phát âm giọng Mỹ của mitigated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giảm thiểu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mitigated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitigated: đã giảm thiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitigated