đã giảm nhẹ nghĩa tiếng Anh là mitigated
/ˈmɪtɪɡeɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitigated: đã giảm nhẹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitigated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã giảm nhẹ