đã giải giới nghĩa tiếng Đức là
entwaffnet
(v)(Past Participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entwaffnet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giải giới
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entwaffnet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwaffnet: đã giải giới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwaffnet