đã gia tăng nghĩa tiếng Anh là
have augmented
/hæv ɔːɡˈmɛntɪd/
(Phrasal V.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have augmented
Nghe phát âm giọng Mỹ của have augmented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gia tăng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have augmented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have augmented: đã gia tăng
Mở Rộng