đã ghi điểm nghĩa tiếng Anh là scored
/skɔːrd/
đã ghi điểm còn có các bản dịch khác là
have scored, have/has scored
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scored: đã ghi điểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scored
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ghi điểm