đã ghi chép nghĩa tiếng Anh là
made an entry
/meɪd ən ˈɛntri/
(v phrase)
đã ghi chép còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của made an entry
Nghe phát âm giọng Mỹ của made an entry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ghi chép
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của made an entry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan made an entry: đã ghi chép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
made an entry