đã gáy nghĩa tiếng Anh là
crowed
/krəʊd/
(v)(Past participle)
đã gáy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crowed: đã gáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crowed