đã gắn liền nghĩa tiếng Anh là
have welded
/hæv wɛldɪd/
(v)
đã gắn liền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have welded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have welded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gắn liền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have welded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have welded: đã gắn liền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have welded