đã gặm nhấm nghĩa tiếng Đức là
geknabbert
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geknabbert: đã gặm nhấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geknabbert