đã được thành lập nghĩa tiếng Anh là
founded
/ˈfaʊndɪd/
(v)(Past participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của founded
Nghe phát âm giọng Mỹ của founded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã được thành lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của founded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan founded: đã được thành lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
founded