đã được múc bằng muôi nghĩa tiếng Đức là
gekellelt
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gekellelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã được múc bằng muôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gekellelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekellelt: đã được múc bằng muôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekellelt