đã được đệ trình nghĩa tiếng Anh là
be present
/biː ˈprɛzənt/
(v)
đã được đệ trình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be present: đã được đệ trình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be present