Diễn Giải
đã đung đưa nghĩa tiếng Đức là
geschaukelt
(v)(Past participle)
đã đung đưa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschaukelt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschaukelt: đã đung đưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschaukelt