đã đục nghĩa tiếng Anh là
have hewn
/hæv hjuːn/
(v)(Present perfect)
đã đục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have hewn
Nghe phát âm giọng Mỹ của have hewn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have hewn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hewn: đã đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hewn